:Thiết bị phân tích đo lường
:Liên hệ
:024 3678 1666
Hãng sản xuất: Shimadzu Scientific Instruments (Nhật Bản)
Máy UV- Vis 1800 dùng để phân tích định tính cũng như định lượng các hợp chất hữu cơ hoặc vô cơ, phân tích các hợp chất hữu cơ ,vô cơ, phức chất, xác định mức độ tinh khiết của chất.
Dải đo | 190 to 1100nm | |
---|---|---|
Spectral bandwidth | 1nm (190 to 1100nm) | |
Bước sóng hiển thị | 0.1-nm increments | |
Bước sóng cài đặt | 0.1-nm increments (1-nm increments when setting scanning range ) | |
Độ chính xác bước sóng | ±0.1nm at 656.1nm D2 ±0.3nm (190 to 1100nm) |
|
Độ lặp lại bước sóng | ±0.1nm | |
Ánh sáng lạc | less than 0.02% NaI at 220nm, NaNO2 at 340nm | |
less than 1.0% KCl at 198nm | ||
Hệ thống trắc quang | Hai chùm tia (Double Beam) | |
Phạm vi trắc quang | Absorbance: -4 to 4 Abs Transmittance: 0% to 400% |
|
Độ chính xác | ±0.002 Abs (0.5Abs) | |
±0.004 Abs (1.0Abs) | ||
±0.006 Abs (2.0Abs) | ||
Độ lặp lại | less than ±0.001 Abs (0.5Abs) | |
less than ±0.001 Abs (1Abs) | ||
less than ±0.003 Abs (2.0Abs) | ||
Độ ổn định đường nền | less than 0.0003 Abs/H at 700nm (one hour after light source turned ON) |
|
Độ phẳng đường nền | within ±0.0006 Abs (190 to 1100nm,one hour after light source turned ON) |
|
Độ ồn | Within 0.00005 Abs RMS value (at 700nm) | |
Kích thước(D×R×C) | 450(W) x 490(D) x 270(H) | |
Trọng lượng | 15kg | |
Máy in | DPU, ESC/P, PCL printers, USB I/F Windows-compliant printers are available with USB memory and PC software | |
Memory | USB memory (option) Saved as text and UVPC file | |
Performance for PC | USB memory+UVProbe (standard) Win XP |